• www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
  • www.asiafirsttravel.com/home.html
Trang chủ / Dịch vụ khác / Vé máy bay trong nước

Du lịch Đệ Nhất Á Châu tự hào có phòng vé máy bay riêng và là đại lý cấp 1 của nhiều hãng hàng không trong nước và quốc tế với tên gọi “Phòng vé Đệ Nhất”. Chúng tôi cam kết dịch vụ vé máy bay hoàn hảo cho mọi hành trình bay của bạn.

 
HA NOI (VIETNAM ) - DA NANG (VIETNAM )

HÃNG HÀNG KHÔNG

NGÀY GIỜ ĐI

NGÀY GIỜ ĐẾN

Loại giá

Hạng dịch vụ

THỜI GIAN BAY

GIÁ VÉ
(VNĐ)

Một chiều

Khứ hồi

Vietnam Airlines

06: 05 các ngày trong tuần

07: 20 cùng ngày

RPX

Hạng phổ thông

01: 15

840.000
1.680.000

Vietnam Airlines

10: 20 các ngày trong tuần

11: 35 cùng ngày

L

Hạng phổ thông

01: 15

1.140.000
2.280.000

Vietnam Airlines

14: 30 các ngày trong tuần

15: 45 cùng ngày

LDVN

Hạng thương gia

01: 15

1.540.000
3.080.000
HA NOI (VIETNAM ) - DA LAT (VIETNAM )

HÃNG HÀNG KHÔNG

NGÀY GIỜ ĐI

NGÀY GIỜ ĐẾN

Loại giá

Hạng dịch vụ

THỜI GIAN BAY

GIÁ VÉ
(VNĐ)

Một chiều

Khứ hồi

Vietnam Airlines

11: 30 T3, T6, T7, CN

13: 10 cùng ngày

RPX

Hạng phổ thông

01: 40

1.400.000
2.800.000

Vietnam Airlines

11: 30 T3, T6, T7, CN

13: 10 cùng ngày

MGU10

Hạng phổ thông

01: 40

1.440.000
2.880.000

Vietnam Airlines

11: 30 T3, T6, T7, CN

13: 10 cùng ngày

YVN

Hạng phổ thông

01: 40

1.490.000
2.980.000

Vietnam Airlines

11: 30 T3, T6, T7, CN

13: 10 cùng ngày

LGU10

Hạng phổ thông

01: 40

1.630.000
3.260.000

Vietnam Airlines

11: 30 T3, T6, T7, CN

13: 10 cùng ngày

L

Hạng phổ thông

01: 40

1.700.000
3.400.000
HA NOI (VIETNAM ) - HUE (VIETNAM )

HÃNG HÀNG KHÔNG

NGÀY GIỜ ĐI

NGÀY GIỜ ĐẾN

Loại giá

Hạng dịch vụ

THỜI GIAN

BAY

GIÁ VÉ
(VNĐ)

Một chiều

Khứ hồi

Vietnam Airlines

06: 30 các ngày trong t uần

07: 40 cùng ngày

QPX

Hạng phổ thông

01: 10

700.000
1.400.000

Vietnam Airlines

17: 20 các ngày trong tuần

19: 00 cùng ngày

RPX

Hạng         phổ thông

01: 40

840.000
1.680.000

Vietnam Airlines

17: 20 các ngày trong tuần

19: 00 cùng ngày

MGU10

Hạng phổ thông

01: 40

950.000
1.900.000

Vietnam Airlines

17: 20 các ngày trong tuần

19: 00 cùng ngày

YVN

Hạng phổ thông

01: 40

1.000.000
2.000.000

Vietnam Airlines

12: 40 các ngày trong tuần

13: 50 cùng ngày

LGU10

Hạng phổ thông

01: 10

1.100.000
1.600.000

Vietnam Airlines

17: 20 các ngày trong tuần

19: 00 cùng ngày

L

Hạng phổ thông

01: 40

1.140.000
2.280.000
HA NOI (VIETNAM ) - NHA TRANG (VIETNAM )

HÃNG HÀNG KHÔNG

NGÀY GIỜ ĐI

NGÀY GIỜ ĐẾN

Loại giá

Hạng dịch vụ

THỜI GIAN

BAY

GIÁ VÉ
(VNĐ)

Một chiều

Khứ hồi

Vietnam Airlines

06: 30 thứ 2, 6

08: 10 cùng ngày

YVN

Hạng phổ thông

01: 40

1.500.000
3.000.000

Vietnam Airlines

11: 00 các ngày trong tuần

12: 40 cùng ngày

L

Hạng phổ thông

01: 40

1.700.000
3.400.000
HA NOI (VIETNAM ) - HO CHI MINH (VIETNAM )

HÃNG HÀNG KHÔNG

NGÀY GIỜ ĐI

NGÀY GIỜ ĐẾN

Loại giá

Hạng dịch vụ

THỜI GIAN

BAY

GIÁ VÉ
(VNĐ)

Một chiều

Khứ hồi

Pacific Airlines

10: 20 các ngày trong tuần

12: 20 cùng ngày

EN

Hạng phổ thông

02: 00

1.150.000
2.300.000

Pacific Airlines

13: 30 các ngày trong tuần

15: 30 cùng ngày

QPX

Hạng phổ thông

02: 00

1.250.000
2.500.000

Pacific Airlines

16: 00 các ngày trong tuần

18: 00 cùng ngày

QN

Hạng phổ thông

02: 00

1.250.000
2.500.000

Pacific Airlines

19: 10 các ngày trong tuần

21: 10 cùng ngày

RN

Airbus 737/150 chỗ

02: 00

1.400.000
2.800.000

Vietnam Airlines

14: 30 các ngày trong tuần

16: 30 cùng ngày

RPX

Hạng phổ thông

02: 00

1.400.000
2.800.000

Vietnam Airlines

07: 00 các ngày trong tuần

09: 00 cùng ngày

MGU10

Hạng phổ thông

02: 00

1.470.000
2.940.000

Vietnam Airlines

08: 00 T5, CN trong tuần

10: 00 cùng ngày

YVN

Hạng phổ thông

02: 00

1.540.000
3.080.000

Vietnam Airlines

06: 30 các ngày trong tuần

08: 30 cùng ngày

LGU10

Hạng phổ thông

02: 00

1.660.000
3.332.000

Vietnam Airlines

11: 30 các ngày trong tuần

13: 30 cùng ngày

L

Hạng phổ thông

02: 00

1.740.000
3.480.000

Vietnam Airlines

17: 00 các ngày trong tuần

19: 00 cùng ngày

DVN

Hạng thương gia

02: 00

2.540.000
5.080.000

Vietnam Airlines

18: 00 Thứ 6 trong tuần

20: 00 cùng ngày

CVN

Hạng thương gia

02: 00

3.040.000
6.080.000

PHÒNG VÉ ĐỆ NHẤT CAM KẾT LUÔN LUÔN Ở BÊN BẠN VỚI NHỮNG TƯ VẤN TỐT NHẤT!

Thông tin liên lạc:        PHÒNG VÉ ĐỆ NHẤT

Tel:  04.222 11266 /       Hotline: 221 79266

Fax: 04.222 11368         Email: kenny@ticog.com / jenny@ticog.com

Ticketing mobile: 0979762879 Mr. Tô Quốc Hưng 09797 62879

 
 
  • Country:
  • Destinations:
  • Days:
  • Category:

Search Tours

  • Country:
  • Destinations:
  • Star:
  • Price:

Search Hotels

  • My status

    tohaimc

  • My status

    To Ngoc Hai

  • My status

    Anhduy10486

+84.4 39998868

Promotion Hotels


ASIA FIRST TRAVEL & GROUND SERVICES  TICO GROUP
Add: Suite 1103 Building CT2A  Alley 106 Hoang Quoc Viet Str., Cau Giay Dist., Hanoi, Vietnam
Tel: (84) 444 500 111   -   Fax: (84) 444 500 110 - HOTLINE: +84.4. 3999 8868 / +84.4.3998 5699
Email: info@aftgs.com / Website: www.aftgs.com / www.vietnamtoptour.com  
Skype/ Yahoo: tohaimc  /  QQ No: 2259920535
Inland Branches: Hochiminh, Hai Phong, Da Nang -----//----- Oversea Branches: Bangkok, Phnonpenh, Siem Reap...

Đang online

11

Lượt truy cập

-276,330

Asia first travel Copyright ©2013 Ovem Design by